- Trang chủ
- Sản phẩm Tektronix (Keithley-USA)
- SMU 2611B Bộ nguồn đa năng source Keithley (A Tektronix Company)
SMU 2611B Bộ nguồn đa năng source Keithley (A Tektronix Company)
Liên hệ090708213
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Thanh toán linh hoạt
- Giao hàng nhanh chóng
- Tư vấn tận tình
Thông tin sản phẩm
Chức năng vẽ giản đồ I-V.
Chức năng Source và Sink : 200V/ 10A
Chức năng đo đa năng 6 ½ digit
Chức năng phát xung pulse
- Chức năng nguồn
Số kênh: 01
Điện áp ngõ ra:
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
200 mV |
5 μV |
0.02% + 375 µV |
2 V |
50 μV |
0.02% + 600 µV |
20 V |
500 μV |
0.02% + 5 mV |
200 V |
5 mV |
0.02% + 50 mV |
Dòng điện ngõ ra:
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
100 nA |
2 pA |
0.06% + 100 pA |
1 μA |
20 pA |
0.03% + 800 pA |
10 μA |
200 pV |
0.03% + 5 nA
|
100 μA |
2 nA |
0.03% + 60 nA
|
1 mA |
20 nA |
0.03% + 300 nA
|
10 mA |
200 nA |
0.03% + 6 µA
|
100 mA |
2 μA |
0.03% + 30 µA
|
1 A |
20 μA |
0.05% + 1.8 mA
|
1.5 A |
20 μA |
0.06% + 4 mA
|
10 A |
200 μA |
0.5% + 40 mA
|
- Chức năng đo:
Độ chính xác 0.012% với độ phân giải 6 ½ digit
Đo điện áp:
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
200 mV |
100 nV |
0.015% + 255 μV |
2 V |
1 μV |
0.02% + 250 μV |
20 V |
10 μV |
0.015% + 5 mV |
200 V |
100 μV |
0.015% + 50 mV |
Đo dòng điện:
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
100 nA |
100 fA |
0.06% + 100 pA |
1 μA |
1 pA |
0.025% + 500 pA |
10 μA |
10 pA |
0.025% + 1.5 nA |
100 μA |
100 pA |
0.02% + 25 nA |
1 mA |
1 nA |
0.020% + 200 nA |
10 mA |
10 nA |
0.020% + 2.5 μA |
100 mA |
100 nA |
0.020% + 20 μA |
1 A |
1 μA |
0.03% + 1.5 mA |
3 A |
1 μA |
0.05% + 3.5 mA |
10 A |
10 μA |
0.4% + 25 mA |
Kết nối ngoại vi: USB, GPIB, LXI, Ethernet
Nguồn cấp: 100 V to 250 V AC, 50–60 Hz
-Trọng lượng: 4,75 Kg, 89 × 213 × 460 mm
-Nhiệt độ hoạt động: 0-50 độ C,
Phụ kiện kèm máy: Dây nguồn, HDSD, dây đo, cáp TSP-link, giấy chứng nhận hiệu chuẩn.
THAM KHẢO THÊM CÁC DÒNG TƯƠNG ĐƯƠNG:
Model |
Số Kênh |
Dòng Điện |
Điện Áp |
Giá USD |
1 kênh |
10 A |
40 V |
8,110.00 |
|
1 kênh |
10 A |
200 V |
8,110.00 |
|
2 kênh |
10 A |
40 V |
11,200.00 |
|
2 kênh |
10 A |
200 V |
11,300.00 |
|
2 kênh |
10 A |
40 V |
11,900.00 |
|
2 kênh |
10 A |
200 V |
11,900.00 |
|
1 kênh |
10 A |
200 V |
13,400.00 |
|
2 kênh |
10 A |
200 V |
17,700.00 |
|
2 kênh |
10 A |
200 V |
20,000.00 |