- Trang chủ
- Sản phẩm Tektronix (Keithley-USA)
- SMU 2461 Bộ nguồn đa năng source Keithley (A Tektronix Company)
SMU 2461 Bộ nguồn đa năng source Keithley (A Tektronix Company)
Liên hệ090708213
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Thanh toán linh hoạt
- Giao hàng nhanh chóng
- Tư vấn tận tình
Thông tin sản phẩm
- 2461 Bộ nguồn đa năng Source SMU ( Touchsreen )
Màn hình cảm cứng điện dung 5 inch
Chức năng vẽ giản đồ I-V.
Chức năng Source và Sink : 100V, 10A
Dải 105 V/7 A DC 100 W, 100 V/10 A Pulse 1000 W max
Chế độ lập trình điều khiển TSP
- Chức năng nguồn
Số ngõ ra: 01
Điện áp ngõ ra:
Dải đo |
Dòng max |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
200 mV |
7.35 A |
5 μV |
0.015% % + 200 μV |
2 V |
7.35 A |
50 μV |
0.015% + 300 μV |
7 V |
7.35 A |
250 μV |
0.015% + 2.4 mV |
10 V |
5.25 A |
250 μV |
0.015% + 2.4 mV |
20 V |
4.20 A |
500 μV |
0.015% + 2.4 mV |
100 V |
1.05 A |
2.5 mV |
0.015% + 15 mV |
Dòng điện ngõ ra:
Dải đo |
Điện áp Max |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
1 μA |
105 V |
50 pA |
0.025% + 1 nA |
10 μA |
105 V |
500 pA |
0.025% + 1.5 nA |
100 μA |
105 V |
5 nA |
0.020% + 15 nA |
1 mA |
105 V |
50 nV |
0.020% + 150 nA |
10 mA |
105 V |
500 nA |
0.020% + 1.5 μA |
100 mA |
105 V |
5 μA |
0.020% + 15 μA |
1 A |
105 V |
50 μA |
0.050% + 750 μA |
4 A |
21 V |
250 μA |
0.100% + 3 mA |
5 A |
10.5 V |
250 μA |
0.100% + 3 mA |
7 A |
7.35 V |
500 μA |
0.150% + 6 mA |
10 A |
7.35 V |
500 μA |
0.150% + 6 mA |
- Chức năng đo:
Độ chính xác 0.012% với độ phân giải 6 ½ digit
Đo điện áp:
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
200 mV |
100 nV |
0.012% + 200 µV |
2 V |
1 μV |
0.012% + 300 μV |
7 V |
1 μV |
0.015% + 1 mV |
10 V |
10 μV |
0.015% + 1 mV |
20 V |
10 μV |
0.015% + 1 mV |
100 V |
100 μV |
0.015% + 5 mV |
Đo dòng điện:
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
1 μA |
1 pA |
0.025% + 700 pA |
10 μA |
10 pA |
0.025% + 1 nA |
100 μA |
100 pA |
0.020% + 10 nA |
1 mA |
1 nA |
0.020% + 100 nA |
10 mA |
10 nA |
0.020% + 1 μA |
100 mA |
100 nA |
0.020% + 10 μA |
1 A |
1 μA |
0.050% + 500 μA |
4 A |
1 μA |
0.100% + 2.5 mA |
5 A |
1 μA |
0.100% + 2.5 mA |
7 A |
1 μA |
0.150% + 5 mA |
10 A |
10 μA |
0.150% + 5 mA |
Đo điện trở:
Dải đo: 2Ω / 20 Ω/ 200 Ω/ 2 KΩ/ 20 KΩ / 200 KΩ/ 2 MΩ/ 20 MΩ/200 MΩ
Độ phân giải: 1 μΩ / 10 μΩ/ 100 μΩ/ 1 mΩ/ 10 mΩ/ 100 mΩ/ 1 Ω/ 10 Ω/ 100 Ω
Kết nối ngoại vi: USB, GPIB, LXI, Ethernet
Nguồn cấp: 100 V to 240 V RMS, 50–60 Hz
-Trọng lượng: 4.75 Kg, 106 × 255 × 425 mm
-Nhiệt độ hoạt động: 0-50 độ C,
Phụ kiện kèm máy: Dây nguồn, HDSD, dây đo, cáp TSP-link, giấy chứng nhận hiệu chuẩn.
THAM KHẢO THÊM CÁC DÒNG TƯƠNG ĐƯƠNG:
Model |
Touchscreen + Số Kênh |
Dòng Điện |
Điện Áp |
Giá USD |
Có + 1 kênh |
1 A |
200 V |
6,170.00 |
|
Có + 1 kênh |
7 A |
200 V |
9,530.00 |
|
Có + 1 kênh |
1 A |
1100 V |
10,700.00 |
|
Có + 1 kênh |
10 A |
100 V |
10,800.00 |