-0%

MSO46 4-BW-1000 Máy hiện sóng Tektronix băng thông 1Ghz, 6 kênh analog, tốc độ lấy mẫu 6.25Gs/s, 31.25M, 13.3 HD Touchscreen; ADC 12 bit

645.500.000 ₫ 645.500.000 ₫
Băng thông: 1 Ghz Số kênh: 06 Tốc độ lấy mẫu: 6.25 Gs/s Xuất xứ : Trung Quốc; ... Giá Trên chưa bao gồm 10%VAT ☎ Vui lòng gọi để có Giá tốt hơn !
Thêm vào giỏ hàng
Hotline tư vấn

090708213

  •   Cam kết hàng chính hãng 100%
  •   Thanh toán linh hoạt
  •   Giao hàng nhanh chóng
  •   Tư vấn tận tình

Thông tin sản phẩm

Máy hiện sóng, Dao động ký Tektronix MSO46 4-BW-1000

Băng thông: 1Ghz ( Option có thể upgrade băng thông lên 1.5Ghz bằng license )

Số kênh: 6 kênh tương tự; chuẩn ngõ vào FlexChannel  

Tốc độ lấy mẫu: 6.25Gs/s bằng nhau cho từng kênh tương tự hoặc số

Độ dài ghi: 31.25M bằng nhau cho từng kênh tương tự hoặc số

Độ phân giải theo biên độ 12 bit ADC ( 16 bit với chế độ Hi Res)

Spectrum View: miền thời gian và miền tần số ( frequency domain & time domain )

Màn hình cảm ứng điện dung linh hoạt 13.3 HD 1,920x1,080 touchscreen 

Biên độ ( Volt / div, trục tung ) – kênh tương tự analog

  • Dải ngõ vào: 500µV/div đến 10V/div (1MΩ ); 500µV/div đến 1V/Div (50Ω)
  • Độ chính xác: ±1.5% từ 5mV/div trở lên; ±2.5% đối với 1mV/Div
  • Trở kháng ngõ vào: 1MΩ ± 1%; 50Ω ± 1%;

Biên độ ( Volt / div, trục tung ) – kênh số digital model TLP058(option)

  • Tùy chọn thêm (Option ) mỗi que có 8 kênh số, tối đa 48 kênh số/ 6 que
  • Độ phân giải 1bit
  • Điện áp ngõ vào max ±42V peak 

Thời Gian ( Time/ div, Trục Hoành )

  • Dải timebase: 200ps/ div đến 1000s/ div
  • Độ chính xác: ±2.5 x 10-6 over any ≥1 ms time interval 

Kích ( trigger ) : Auto, Normal, Single 

36 phép đo tự động

Chức năng phân tích phổ

Chức năng đo điện đa năng DVM, đếm tần số 8-digits

Cổng giao tiếp : USB, LAN, HDMI 

Nhiệt độ hoạt động: -10 độ C đến 55 độ C, độ ẩm 5% đến 90%

Nguồn nuôi: 100-240V AC rms ± 10%; 50Hz/60Hz

Công suất của máy: 400W

Trọng lượng: 7.6 kg;

 Kích thước: 249 x 450 x 155 mm 

Phụ kiện kèm máy: Dây nguồn, 06 que đo tương tự, HDSD.

CÁC MODEL TƯƠNG ĐƯƠNG TEKTRONIX MSO44/ 46 Series:

Model

Băng Thông

Tốc Độ Lấy Mẫu

Độ Dài Bộ Nhớ

      Số Kênh

Giá (Chưa 10%VAT)

MSO44 4-BW-200

200 MHz

6.25Gs/s

31.25 Mpoints

4

207,600,000 VNĐ

MSO44 4-BW-350

350 MHz

6.25Gs/s

31.25 Mpoints

4

326,200,000 VNĐ

MSO44 4-BW-500

500 MHz

6.25Gs/s

31.25 Mpoints

4

426,400,000 VNĐ

MSO44 4-BW-1000

    1 GHz

6.25Gs/s

31.25 Mpoints

4

529,300,000 VNĐ

MSO44 4-BW-1500

  1.5 GHz

6.25Gs/s

31.25 Mpoints

4

664,000,000 VNĐ

MSO46 4-BW-200

200 MHz

6.25Gs/s

31.25 Mpoints

6

282,000,000 VNĐ

MSO46 4-BW-350

350 MHz

6.25Gs/s

31.25 Mpoints

6

393,500,000 VNĐ

MSO46 4-BW-500

500 MHz

6.25Gs/s

31.25 Mpoints

6

519,300,000 VNĐ

MSO46 4-BW-1000

    1 GHz

6.25Gs/s

31.25 Mpoints

6

645,500,000 VNĐ

MSO46 4-BW-1500

 1.5 GHz

6.25Gs/s

31.25 Mpoints

6

789,900,000 VNĐ

Tùy chọn thêm (option) như sau:

 

Que đo số: que đo số model TLP058

Mở rộng bộ nhớ lên 62.5Mpoint / channels model 4-RL-1

Phát xung  1 kênh model 4-AFG

  • Tần số : 0.1Hz đến 50Mhz
  • Dạng sóng: sin, tam giác, vuông v.v..

Decode các chuẩn: I2C, SPI, RS-232/422/485/UART, USB 2.0, CAN, CAN FD, LIN, FlexRay, MIL-STD-1553, ARINC429, and Audio standards

Phân tích công suất, các que đo cao áp, que đo vi sai, que đo dòng điện, v.v…