- Trang chủ
- Sản phẩm Tektronix (Keithley-USA)
- Máy phân tích phổ USB Tektronix RSA507A ( realtime )
Máy phân tích phổ USB Tektronix RSA507A ( realtime )
Liên hệ090708213
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Thanh toán linh hoạt
- Giao hàng nhanh chóng
- Tư vấn tận tình
Thông tin sản phẩm
Máy phân tích phổ USB Tektronix model RSA507A (9Khz -7.5Ghz)
Máy phân tích phổ thời gian thực Real-time USB của Tektronix là thiết kế đặc biệt nhỏ gọn, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường quân sự Mil-std 28800 class 2.
Lựa chọn thích hợp với xu hướng phát triển IoT hiện nay.
Dải tần số: 9Khz – 7.5Ghz
40Mhz real-time signal acquisition bandwidth
Có thể bắt được tín hiệu nhỏ nhất 15μs với 100% POI
Real time DPX Spectrum / Spectrogram
Phần mềm SignalVu-PCTM
Nhận tín hiệu GPS/GLONASS/Baidou sử dụng cho mapping
Sử dụng battery (pin) 14.4V DC, 6140mAh
Độ chính xác: ±1 x 10-6
Độ lão hóa: ±1 x 10-6
Trở kháng vào: 50Ω
VSWR: < 1.2 (10Mhz đến 3Ghz) ; <1.5 (3Ghz đến 7.5Ghz)
-170 dBm to +40 dBm, 0.1 dB step, (Standard RF input)
Chuẩn ngỏ vào RF: Type N female.
Yêu cầu đối với máy tính cài phần mềm SignalVu-PC : Win-7 trở lên, Intel Core I5; 8G RAM, USB3.0 port
Ứng dụng:
- General purpose spectrum analysis
- Radio network installation and maintenance
- Spectrum monitoring
- Spectrum management
- Interference hunting
- EMI/EMC compliance testing and troubleshooting
- Spectrum operations
- Radiation hazard (RADHAZ) testing
- Emissions control (EMCON) Monitoring
- Signal intelligence (SIGINT) monitoring
Kích thước: 37.3 x 299.1 x 271.3mm
Trọng lượng 2.54Kg
Các tùy chọn phân tích thêm ( Option )
- General-purpose modulation analysis (27 modulation types including 16/32/64/256 QAM, QPSK, O-QPSK, GMSK, FSK, APSK)
- EMC/EMI analysis with CISPR peak, quasi-peak, and average detectors
- Buetooth® analysis of Basic Rate, Low Energy, and Bluetooth 5. Some support of Enhanced Data Rate
- P25 analysis of phase I and phase 2 signals
- WLAN analysis of 802.11a/b/g/j/p, 802.11n, 802.11ac
- LTE™ FDD and TDD Base Station (eNB) Cell ID and RF measurements
- Mapping
- Pulse analysis
- AM/FM/PM/Direct Audio Measurement including SINAD, THD
- Playback of recorded files, including complete analysis in all domains
- Signal classification and survey
Giá RS507A và các model cùng series:
Model + Datasheet |
Frequency Range |
Real-Time Bandwidth |
Minimum Event Duration for 100% POI |
Weight |
SFDR |
Giá USD, chưa 10%VAT |
9 kHz-3.0 GHz |
40 MHz |
15 μs |
2.99 kg (6.6 lb) with battery |
70 dBc |
US $8,060 |
|
9 kHz-7.5 GHz |
40 MHz |
15 μs |
2.99 kg (6.6 lb) with battery |
70 dBc |
US $13,200 |
|
9 kHz-13.6 GHz |
40 MHz |
15 μs |
3.85 kg (8.5 pounds) with battery |
70 dBc |
US $21,300 |
|
9 kHz-18.0 GHz |
40 MHz |
15 μs |
3.85 kg (8.5 pounds) with battery |
70 dBc |
US $24,900 |