-%

Máy phân tích phổ USB Tektronix model RSA513A ( realtime )

Liên hệ Liên hệ
Dải tần: 9Khz - 13.6Ghz; Xuất xứ: Mỹ; Bảo hành 12 tháng. Để có giá RSA513A tốt hơn vui lòng gọi ☎ 090 708 2130
Thêm vào giỏ hàng
Hotline tư vấn

090708213

  •   Cam kết hàng chính hãng 100%
  •   Thanh toán linh hoạt
  •   Giao hàng nhanh chóng
  •   Tư vấn tận tình

Thông tin sản phẩm

Máy phân tích phổ USB Tektronix model RSA513A (9Khz -13.6Ghz)

 

Máy phân tích phổ thời gian thực Real-time USB của Tektronix là thiết kế đặc biệt nhỏ gọn, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường quân sự Mil-std 28800 class 2.

Lựa chọn thích hợp với xu hướng phát triển IoT hiện nay.

Dải tần số: 9Khz – 13.6Ghz

40Mhz real-time signal acquisition bandwidth

Có thể bắt được tín hiệu nhỏ nhất 15μs với 100% POI

Real time DPX Spectrum / Spectrogram

Phần mềm SignalVu-PCTM

Nhận tín hiệu  GPS/GLONASS/Baidou sử dụng cho mapping

Sử dụng battery (pin) 14.4V DC, 6140mAh

 

Độ chính xác: ±1 x 10-6

Độ lão hóa: ±1 x 10-6

Trở kháng vào: 50Ω

VSWR: < 1.2 (10Mhz đến  3Ghz)  ; <1.5 (3Ghz đến 7.5Ghz); <1.9 (7.5Ghz đến 18Ghz)

-170 dBm to +40 dBm, 0.1 dB step, (Standard RF input)

Chuẩn ngỏ vào RF: Type N female.

 

Yêu cầu đối với máy tính cài phần mềm SignalVu-PC : Win-7 trở lên, Intel Core I5; 8G RAM, USB3.0 port

 

Ứng dụng:

 

General purpose spectrum analysis

Radio network installation and maintenance

Spectrum monitoring

Spectrum management

Interference hunting

EMI/EMC compliance testing and troubleshooting

Spectrum operations

Radiation hazard (RADHAZ) testing

Emissions control (EMCON) Monitoring

Signal intelligence (SIGINT) monitoring

 

 

Kích thước: 37.3 x 299.1 x 271.3mm

Trọng lượng 3.4 Kg

Các tùy chọn phân tích thêm ( Option )

 

General-purpose modulation analysis (27 modulation types including 16/32/64/256 QAM, QPSK, O-QPSK, GMSK, FSK, APSK)

EMC/EMI analysis with CISPR peak, quasi-peak, and average detectors

Buetooth® analysis of Basic Rate, Low Energy, and Bluetooth 5. Some support of Enhanced Data Rate

P25 analysis of phase I and phase 2 signals

WLAN analysis of 802.11a/b/g/j/p, 802.11n, 802.11ac

LTE™ FDD and TDD Base Station (eNB) Cell ID and RF measurements

Mapping

Pulse analysis

AM/FM/PM/Direct Audio Measurement including SINAD, THD

Playback of recorded files, including complete analysis in all domains

Signal classification and survey

 

Giá RS513A và các model cùng series:

Model + Datasheet

Frequency Range

Real-Time Bandwidth

Minimum Event Duration for 100% POI

Weight

SFDR

Giá USD, chưa 10%VAT

RSA503A + Datasheet

9 kHz-3.0 GHz

40 MHz

15 μs

2.99 kg (6.6 lb) with battery

70 dBc

US $8,060

RSA507A + Datasheet

9 kHz-7.5 GHz

40 MHz

15 μs

2.99 kg (6.6 lb) with battery

70 dBc

US $13,200

RSA513A + Datasheet

9 kHz-13.6 GHz

40 MHz

15 μs

3.85 kg (8.5 pounds) with battery

70 dBc

US $21,300

RSA518A + Datasheet

9 kHz-18.0 GHz

40 MHz

15 μs

3.85 kg (8.5 pounds) with battery

70 dBc

US $24,900