- Trang chủ
- Sản phẩm Tektronix (Keithley-USA)
- Máy hiện sóng Tek MSO64B 6-BW-10000, 10 Ghz, 4 kênh analog 50Gs/s, 62.5M, 15.6 HD Touchscreen; ADC 12 bit
Máy hiện sóng Tek MSO64B 6-BW-10000, 10 Ghz, 4 kênh analog 50Gs/s, 62.5M, 15.6 HD Touchscreen; ADC 12 bit
109.000 ₫090708213
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Thanh toán linh hoạt
- Giao hàng nhanh chóng
- Tư vấn tận tình
Thông tin sản phẩm
Máy hiện sóng, dao động ký Oscilloscope Tektronix MSO64B 6-BW-10000
Băng thông: 10 Ghz
Số kênh: 4 kênh tương tự; chuẩn ngõ vào FlexChannel
Tốc độ lấy mẫu: 50Gs/s real time; 2.5Ts/s Interpolated
Độ dài ghi: 62.5M bằng nhau cho từng kênh tương tự hoặc số ( có thể mở rộng thêm option lên 125/250/500M và 1G)
Rise time: 40ps
Độ phân giải theo biên độ 12 bit ADC ( 16 bit với chế độ Hi Res)
Màn hình cảm ứng điện dung linh hoạt 15.6 HD 1,920x1,080 touchscreen
Biên độ ( Volt / div, trục tung ) – kênh tương tự analog
- Dải ngõ vào: 500µV/div đến 10V/div (1MΩ ); 1mV/div đến 1V/Div (50Ω)
- Độ chính xác: 50Ω : ±1.0% ; 1MΩ : ± 1.0%;
- Trở kháng ngõ vào: 1MΩ ± 1%; 50Ω ± 3%;
Biên độ ( Volt / div, trục tung ) – kênh số digital model TLP058
- Tùy chọn thêm (Option ) mỗi que có 8 kênh số, tối đa 32 kênh số/ 4 que
- Độ phân giải 1bit
- Điện áp ngõ vào max ±42V peak
Thời Gian ( time / div, trục hoành )
- Dải timebase: 40ps/ div đến 1000s/ div
- Tốc độ lấy mẫu real time 6.25Gs/s đến 50Gs/s; interpolated 25Gs/s đến 2.5TS/s
- Độ chính xác: ±2.5 x 10-6 over any ≥1 ms time interval
Kích ( trigger ) : Auto, Normal, Single
36 phép đo tự động, FFT, spectrum View; Jitter (TIE và nhiễu pha)
Chức năng đo điện đa năng DVM, đếm tần số 8-digits
Cổng giao tiếp : USB, LAN, VGA, Display port, DVI-I
Nhiệt độ hoạt động: 0 độ C đến 50 độ C, độ ẩm 5% đến 90%
Nguồn nuôi: 100-240V AC rms ± 10%; 50Hz/60Hz
Công suất của máy: 500W
Trọng lượng: 13.52 kg;
Kích thước: 371 x 454 x 297.2 mm
Phụ kiện kèm máy: Dây nguồn, 04 que đo tương tự 1Ghz model TPP1000, HDSD, con chuột, nắp bảo vệ.
CÁC MODEL TƯƠNG ĐƯƠNG KHÁC CỦA MSO6 SERIES:
Model |
Băng Thông |
Số Kênh |
Tốc Độ Lấy Mẫu |
Độ Dài Bộ Nhớ |
Giá USD |
1 GHz |
4 |
50 Gs/s |
62.5 M |
29,200 |
|
2.5 Ghz |
4 |
50 Gs/s |
62.5 M |
36,200 |
|
4 GHz |
4 |
50 Gs/s |
62.5 M |
45,900 |
|
6 Ghz |
4 |
50 Gs/s |
62.5 M |
64,000 |
|
|
8 Ghz |
4 |
50 Gs/s |
62.5 M |
83,400 |
|
10 Ghz |
4 |
50 Gs/s |
62.5 M |
109,000 |
|
1 GHz |
6 |
50 Gs/s |
62.5 M |
36,500 |
|
2.5 Ghz |
6 |
50 Gs/s |
62.5 M |
45,300 |
|
4 GHz |
6 |
50 Gs/s |
62.5 M |
57,500 |
|
6 Ghz |
6 |
50 Gs/s |
62.5 M |
77,000 |
|
8 Ghz |
6 |
50 Gs/s |
62.5 M |
101,000 |
|
10 Ghz |
6 |
50 Gs/s |
62.5 M |
131,000 |
|
1 GHz |
8 |
50 Gs/s |
62.5 M |
49,100 |
|
2.5 Ghz |
8 |
50 Gs/s |
62.5 M |
60,800 |
|
4 GHz |
8 |
50 Gs/s |
62.5 M |
77,100 |
|
6 Ghz |
8 |
50 Gs/s |
62.5 M |
101,000 |
|
8 Ghz |
8 |
50 Gs/s |
62.5 M |
132,000 |
|
10 Ghz |
8 |
50 Gs/s |
62.5 M |
173,000 |