-0%

Máy hiện sóng Tek MSO58 5-BW-1000, 1 Ghz, 8 kênh analog 6.25Gs/s, 62.5M, 15.6 HD Touchscreen; ADC 12 bit

964.600.000 ₫ 964.600.000 ₫
Hãng sản xuất: Tektronix Model: MSO58 5-BW-1000 Xuất xứ : Trung Quốc; BH 3 năm. Giá Trên chưa bao gồm 10%VAT ☎ ☎ ☎ Vui lòng gọi để có Giá tốt hơn
Thêm vào giỏ hàng
Hotline tư vấn

090708213

  •   Cam kết hàng chính hãng 100%
  •   Thanh toán linh hoạt
  •   Giao hàng nhanh chóng
  •   Tư vấn tận tình

Thông tin sản phẩm

Máy hiện sóng, Dao động ký Tektronix MSO58 5-BW-1000

Băng thông: 1Ghz ( có thể upgrade lên  2Ghz bằng license )

Số kênh: 8 kênh tương tự; chuẩn ngõ vào FlexChannel  

Tốc độ lấy mẫu: 6.25Gs/s bằng nhau cho từng kênh tương tự hoặc số; 500Gs/s với chế độ Interpolated

Độ dài ghi: 62.5M bằng nhau cho từng kênh tương tự hoặc số ( có thể mở rộng thêm option lên 125/250/500M )

Rise time: 400ps

Độ phân giải theo biên độ 12 bit ADC ( 16 bit với chế độ Hi Res)

Màn hình cảm ứng điện dung linh hoạt 15.6 HD 1,920x1,080 touchscreen

    Biên độ ( Volt / div, trục tung ) – kênh tương tự analog

  • Dải ngõ vào: 500µV/div đến 10V/div (1MΩ ); 500µV/div đến 1V/Div (50Ω)
  • Độ chính xác: 50Ω : ±1.0% ; 1MΩ : ± 1.0%;
  • Trở kháng ngõ vào: 1MΩ ± 1%; 50Ω ± 1%;

    Biên độ ( Volt / div, trục tung ) – kênh số digital model TLP058

  • Tùy chọn thêm (Option ) mỗi que có 8 kênh số, tối đa 64 kênh số/ 8 que
  • Độ phân giải 1bit
  • Điện áp ngõ vào max ±42V peak 

    Thời Gian ( time / div, trục hoành )

  • Dải timebase: 200ps/ div đến 1000s/ div
  • Tốc độ lấy mẫu real time 1.5625S/s đến 6.25Gs/s; interpolated 12.25Gs/s đến 500Gs/s
  • Độ chính xác: ±2.5 x 10-6 over any ≥1 ms time interval 

Kích ( trigger ) : Auto, Normal, Single 

36 phép đo tự động, FFT, spectrum View; Jitter (TIE và nhiễu pha)

Chức năng đo điện đa năng DVM, đếm tần số 8-digits

Cổng giao tiếp : USB, LAN, VGA, Display port 

Nhiệt độ hoạt động: 0 độ C đến 50 độ C, độ ẩm 5% đến 90%

Nguồn nuôi: 100-240V AC rms ± 10%; 50Hz/60Hz

Công suất của máy: 400W

Trọng lượng: 11.4 kg;

 Kích thước: 371 x 454 x 297.2 mm 

Phụ kiện kèm máy: Dây nguồn, 08 que đo tương tự 1Ghz model TPP1000, HDSD, con chuột, nắp bảo vệ.

 

CÁC MODEL CÙNG MSO5 Series:

Model

Băng Thông

Tốc Độ Lấy Mẫu

Độ Dài Bộ Nhớ

      Số Kênh

Giá (Chưa 10%VAT)

MSO54 5-BW-350

 

350 MHz

6.25Gs/s

 62.5 M

4

382,200,000 VNĐ

MSO54 5-BW-500

 

500 MHz

6.25Gs/s

62.5 M

4

475,300,000 VNĐ

MSO54 5-BW-1000

 

  1 GHz

6.25Gs/s

62.5 M

4

594,100,000 VNĐ

MSO54 5-BW-2000

2 GHz

6.25Gs/s

 62.5 M

4

733,900,000 VNĐ

MSO56 5-BW-350

350 MHz

6.25Gs/s

62.5 M

6

470,700,000 VNĐ

MSO56 5-BW-500

500 MHz

6.25Gs/s

62.5 M

6

577,800,000 VNĐ

MSO56 5-BW-1000

  1 GHz

6.25Gs/s

 62.5 M

6

724,600,000 VNĐ

MSO56 5-BW-2000

2 GHz

6.25Gs/s

62.5 M

6

899,400,000 VNĐ

MSO58 5-BW-350

350 MHz

6.25Gs/s

62.5 M

8

622,100,000 VNĐ

MSO58 5-BW-500

500 MHz

6.25Gs/s

62.5 M

8

726,900,000 VNĐ

 

MSO58 5-BW-1000

1 GHz

6.25Gs/s

62.5 M

8

964,600,000 VNĐ

MSO58 5-BW-2000

 

2 GHz

6.25Gs/s

62.5 M

8

1,197,600,000 VNĐ

Tùy chọn thêm (option) như sau:

  • Thêm hệ điều hành win 10 + SSD model 5-Win
  • Que đo số: que đo số model TLP058
  • Mở rộng bộ nhớ lên 125/ 250/500M
  • Phát xung 1 kênh model 5-AFG
  • Tần số : 0.1Hz đến 50Mhz
  • Dạng sóng: sin, tam giác, vuông v.v..
  • Decode các chuẩn: MIL-STD-1553, ARINC 429; I2S, LJ, RJ, TDM; CAN, CAN FD, LIN, FlexRay, and CAN symbolic decoding; 100BASE-T1; SENT; RS-232/422/485/UART; I2C, SPI; 10BASE-T, 100BASE-TX; MIPI I3C; USB2.0 LS, FS, HS; Automotive, PAM3; …Phân tích công suất, phân tích IMDA; Jitter & Eye các que đo cao áp, que đo vi sai, que đo dòng điện, v.v…