097082130
MG500-Đo điện trở cách điện:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Sanwa MG500 được sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật, chuyên dùng để đo điện trở với dải đo rộng, giúp việc đo đạc, đánh giá điện trở một cách nhanh chóng, chính xác. Vai trò của đồng hồ đo điện trở rất quan trọng.
Sanwa MG500 được dùng để xác định, đánh giá, kiểm soát chất lượng khi sản xuất, hỗ trợ trong quá trình thi công, cài đặt, nghiệm thu, kiểm nghiệm sản phẩm hoặc kiểm tra, đánh giá định kỳ hay trong bảo trì sửa chữa, xử lý sự cố...
Đồng hồ đo điện trở có chức năng Data hold tự động, màn hình hiển thị lớn giúp quan sát các thông số rõ ràng và chính xác, dễ sử dụng
Đồng hồ đo điện trở cách điện Sanwa MG1000 được làm từ chất liệu nhựa tổng hợp có độ bền cao, cho thời gian sử dụng lâu dài. Trọng lượng nhẹ, kích thước nhỏ gọn cùng tay cầm, tích hợp núm điều chỉnh tiện lợi cùng các chỉ số được in rõ ràng đảm bảo sự tiện lợi và dễ dàng trong quá trình thao tác.
Ứng dụng rộng rãi
Đồng hồ đo điện trở cách điện Sanwa MG1000 đo điện trở cách điện 1000V-400MΩ, thích hợp dùng trong gia đình hoặc dùng trong các đơn vị ngành điện. Sản phẩm có kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng, cho kết quả đo chính xác. Sanwa MG1000 là sự lựa chọn hoàn hảo của bạn.
Thông số kỹ thuật:
- Chức năng Data hold tự động.
- Màn hình hiển thị lớn.
- Dễ sử dụng.
- Dãy đo: 400k/4M/40M/400MΩ
- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V
- ACV/DCV: 600V
- Điện trở: 40~4000Ω
- Pin: R6x6
- Kích thước/cân nặng: 170x142x57mm/600g
- Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng.
* Chú ý: Khi sử dụng để đo điện áp lớn, phải nhấn nút ADJ về 0 ohm
MG5000-Đồng hồ đo điện trở cách điện: Máy đo điện trở Sanwa MG5000 là một thiết bị đo dòng điện chuyên dụng dùng để đo điện trở với dải đo rộng. Sanwa MG5000 giúp việc đo đạc, đánh giá điện trở một cách nhanh chóng, chính xácVì thế, vai trò của đồng hồ đo điện trở rất quan trọng trong công việc sử dụng đo điện ở các công ty và gia đình. Đồng hồ đo điện trở đất Sanwa là sản phẩm chính hãng của Sanwa được sản xuất dựa trên công nghệ hiện đại của Nhật, đảm bảo chất lượng với một mức giá phù hợp.
Điện áp kiểm tra | Phạm vi |
250V | 0.0 ~ 104.9MΩ
± 5% + 3 |
500V | 0.0 ~ 99.9 MΩ
80 ~ 1049MΩ ± 5% + 3 |
1000V | 0.0 ~ 99.9 MΩ
80 ~ 999MΩ 0.80 ~ 2.09GΩ ± 5% + 3 |
2500V | 0.0 ~ 99.9 MΩ
80 ~ 999MΩ 0.80 ~ 9.99GΩ 8.0 ~ 104.9GΩ ± 5% + 3 |
5000V | 0.0 ~ 99.9 MΩ
80 ~ 999MΩ 0.80 ~ 9.99GΩ 8.0 ~ 99.9GΩ ± 5% + 3 80 ~ 1000GΩ ± 20% 1001 ~ 1199GΩ |
DCV | 30/1000V
± 2% + 3 |
ACV | 30/1000V
± 2% + 3 |
Nguồn | Pin LR14 (pin trung) x 8 |
Kích thước | 188 x 225 x 97 mm |
Trọng lượng |
1750g |